Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
規則性效應 guī zé xìng xiào yìng
ㄍㄨㄟ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
•
规则性效应 guī zé xìng xiào yìng
ㄍㄨㄟ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
1
/2
規則性效應
guī zé xìng xiào yìng
ㄍㄨㄟ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
regularity effect
规则性效应
guī zé xìng xiào yìng
ㄍㄨㄟ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
regularity effect